NKS 5005

Thông số kỹ thuật chính

Tiêu chí Thông số
Độ dày tổng thể 2.0 – 3.0 mm
Điện trở bề mặt 2,5×10^4 – 10^6 Ω
Độ mài mòn (EN 660-2) TCVN 7302:2003, EN 660-2 Class T
Độ ổn định kích thước (EN 434) ≤ 0.10 %
Kháng trượt (EN 13893) Class DS
Chống cháy Class Bfl-S1
Kháng hóa chất Tốt với cồn, axit loãng, kiềm

Hà Nội: Km 2 Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

TPHCM: 18/60 Tăng Nhơn Phú, KP4, PLB, Thủ Đức

Điện thoại: 0934 842 222

Email: anhpham.ibt@gmail.com

Gọi điện thoại
0934842222
Chat Zalo