Somplan SD
- Static Dissipative floor covering
- Unique PUR surface treatment for high durability and resistance
- Phthalate-free and very low VOC emissions
- The 12 colourways are colour- and pattern-coordinated with Somplan 100.
Somplan SD
- Lớp phủ sàn chống tĩnh điện
- Xử lý bề mặt PUR độc đáo cho độ bền và khả năng chống chịu cao
- Không chứa Phthalate và lượng khí thải VOC rất thấp
- 12 phối màu được phối hợp màu sắc và hoa văn với Somplan 100.
Dòng sản phẩm Tarket Somplan SD có các thông số kỹ thuật như sau, theo bảng dữ liệu bạn cung cấp:
Phân loại:
- Loại sàn: Sàn nhựa vinyl đồng nhất với đặc tính chống tĩnh điện.
- Tiêu chuẩn: ISO 10581.
- Phân loại sử dụng:
- Thương mại: 34.
- Công nghiệp: 43.
Đặc tính kỹ thuật:
- Độ dày tổng: 2.0mm (theo tiêu chuẩn ISO 24346).
- Chiều dài: 23m (ISO 24341).
- Chiều rộng: 2m (ISO 24341).
- Trọng lượng tổng: 3200g/m² (ISO 23997).
- Lớp phủ bề mặt: PUR (Lớp phủ polyurethane để tăng khả năng chống mài mòn).
- Loại chất kết dính: Type II (theo ISO 10581).
Hiệu suất kỹ thuật:
- Kháng mài mòn: Nhóm P (EN 660-2).
- Ổn định kích thước: ≤ 0.40% (ISO 23999).
- Chịu nhiệt: ≤ 4.00mm (ISO 23999).
- Chống cháy: B-s1 (EN 13501-1) – Đây là mức chống cháy cao.
- Độ lún dư: 0.03mm (ISO 24343-1).
- Kiểm tra ghế xoay: Không có thiệt hại (ISO 4918).
- Khả năng chịu lực nhiệt: 0.04 (m²·K)/W (ISO 10456).
- Chống ánh sáng: > 6 (ISO 105-B02).
- Chống trượt: R9 (DIN 51130).
- Điện tích tĩnh: μ ≤ 0.3 kV (EN 1815).
- Điện trở: R1 ≥ 10^8 Ohms (EN 1081).
- Chống khuẩn: Không hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn.
- Độ uốn: 20mm – Không nứt (ISO 24344).
Môi trường:
- TVOC sau 28 ngày: < 10µg/m³ (ISO 16000) – Mức phát thải hợp chất hữu cơ rất thấp.
- Khả năng tái chế: 100%.
- Phthalate: Không có phthalate trong thành phần (an toàn cho sức khỏe và môi trường).
Dòng sản phẩm Somplan SD đặc biệt nổi bật với tính năng chống tĩnh điện và khả năng kháng cháy cao, phù hợp cho môi trường công nghiệp và thương mại yêu cầu về an toàn và độ bền.
Thông số kỹ thuật chi tiết của dòng sản phẩm Tarkett Somplan SD
Phân loại:
- Loại sàn: Sàn nhựa vinyl đồng nhất, có khả năng chống tĩnh điện.
- Tiêu chuẩn: ISO 10581.
- Phân loại sử dụng:
- Thương mại: 34.
- Công nghiệp: 43.
Đặc tính kỹ thuật:
- Độ dày tổng: 2.0mm (ISO 24346).
- Chiều dài: 23m (ISO 24341).
- Chiều rộng: 2m (ISO 24341).
- Trọng lượng tổng: 3200g/m² (ISO 23997).
- Lớp phủ bề mặt: PUR (Polyurethane) – giúp tăng khả năng chống mài mòn, dễ vệ sinh.
- Loại chất kết dính: Type II (theo ISO 10581).
Hiệu suất kỹ thuật:
- Kháng mài mòn: Nhóm P (EN 660-2).
- Ổn định kích thước: ≤ 0.40% (ISO 23999).
- Chịu nhiệt độ (curl test): ≤ 4.00mm (ISO 23999).
- Chống cháy: B-s1 (EN 13501-1) – khả năng chống cháy cao.
- Độ lún dư: 0.03mm (ISO 24343-1).
- Khả năng chịu lực từ ghế xoay: Không gây hư hỏng (ISO 4918 / EN 425).
- Khả năng cách nhiệt: 0.04 (m²·K)/W (ISO 10456).
- Chống phai màu (kháng ánh sáng): > 6 (ISO 105-B02).
- Chống trượt: R9 (DIN 51130).
- Điện tích tĩnh: μ ≤ 0.3 kV (EN 1815) – giảm thiểu tĩnh điện, an toàn khi sử dụng.
- Điện trở: R1 ≤ 10^8 Ohms (EN 1081) – kiểm soát tĩnh điện hiệu quả.
- Kháng khuẩn: Sản phẩm không hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn.
- Độ uốn (flexibility test): 20mm – Không nứt (ISO 24344).
Yếu tố môi trường:
- TVOC sau 28 ngày: < 10µg/m³ (ISO 16000) – mức phát thải rất thấp, đảm bảo an toàn không khí trong nhà.
- Khả năng tái chế: 100% – sản phẩm có thể tái chế hoàn toàn, thân thiện với môi trường.
- Phthalate: Sản phẩm không chứa phthalate, an toàn cho sức khỏe.
Sản phẩm Tarkett Somplan SD không chỉ có khả năng chống tĩnh điện, chống cháy và mài mòn tốt mà còn đảm bảo an toàn sức khỏe và thân thiện với môi trường. Các thông số kỹ thuật cho thấy sản phẩm này phù hợp cho các môi trường yêu cầu cao về độ bền, tính an toàn và khả năng kiểm soát tĩnh điện, chẳng hạn như văn phòng, bệnh viện, và các khu vực công nghiệp có yêu cầu đặc biệt về điện.
Dưới đây là các lợi ích chi tiết từ những thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm Tarkett Somplan SD:
Lợi ích từ Đặc tính kỹ thuật:
- Độ dày 2.0mm:
- Độ bền cao: Với độ dày này, sàn có khả năng chịu lực tốt, giúp hạn chế biến dạng và hư hỏng trong môi trường công nghiệp hoặc thương mại.
- Chiều dài 23m và chiều rộng 2m:
- Dễ lắp đặt: Kích thước lớn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công, nhất là trong các khu vực rộng lớn như bệnh viện, văn phòng hoặc trường học.
- Trọng lượng 3200g/m²:
- Ổn định và chắc chắn: Trọng lượng phù hợp mang lại sự ổn định và độ bền cao, giúp sàn không bị lún hay cong vênh dưới tác động của tải trọng lớn.
- Lớp phủ bề mặt PUR:
- Dễ bảo trì: Lớp phủ PUR giúp bề mặt sàn chống mài mòn, dễ vệ sinh, và giảm chi phí bảo trì trong suốt quá trình sử dụng.
- Loại chất kết dính Type II:
- Đảm bảo tuổi thọ dài lâu: Chất kết dính này giúp sàn không bị phồng rộp hay bong tróc do ảnh hưởng của nhiệt độ và độ ẩm, gia tăng tuổi thọ sử dụng.
Lợi ích từ Hiệu suất kỹ thuật:
- Kháng mài mòn Nhóm P:
- Giữ vẻ đẹp lâu dài: Khả năng chống mài mòn cao giúp sàn giữ được độ mới và thẩm mỹ dù phải đối mặt với tần suất sử dụng cao trong môi trường thương mại hoặc công nghiệp.
- Ổn định kích thước ≤ 0.40%:
- Không bị biến dạng: Đảm bảo sàn không bị co ngót hay giãn nở dù gặp nhiệt độ hoặc độ ẩm thay đổi, duy trì thẩm mỹ và độ an toàn.
- Chịu nhiệt ≤ 4.00mm:
- Chống cong vênh: Sàn không bị biến dạng hoặc cong vênh khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, phù hợp cho các khu vực có nhiệt độ thay đổi lớn.
- Chống cháy B-s1:
- An toàn cháy nổ: Mức độ chống cháy cao giúp giảm nguy cơ cháy nổ, đảm bảo an toàn cho người sử dụng, đặc biệt là trong môi trường công cộng và thương mại.
- Độ lún dư 0.03mm:
- Không biến dạng khi chịu lực: Sàn giữ được độ phẳng và chắc chắn khi phải chịu trọng tải lớn, giúp nâng cao độ bền của sàn trong quá trình sử dụng.
- Chống ghế xoay (không bị hư hỏng):
- Chống mòn bề mặt: Đảm bảo bề mặt sàn không bị hư hỏng khi tiếp xúc với ghế xoay hay các thiết bị di chuyển thường xuyên, lý tưởng cho môi trường văn phòng.
- Chống phai màu (kháng ánh sáng > 6):
- Màu sắc bền lâu: Khả năng chống ánh sáng tốt giúp sàn không bị phai màu theo thời gian, giữ nguyên vẻ đẹp trong suốt thời gian sử dụng.
- Chống trượt R9:
- Tăng cường an toàn: Tính năng chống trượt R9 giúp giảm nguy cơ trượt ngã, an toàn cho người sử dụng trong các môi trường như hành lang, bệnh viện.
- Chống tĩnh điện μ ≤ 0.3 kV:
- An toàn cho thiết bị điện tử: Khả năng chống tĩnh điện giúp bảo vệ thiết bị điện tử nhạy cảm và ngăn ngừa sự tích tụ điện tích gây khó chịu.
- Điện trở R1 ≤ 10^8 Ohms:
- Kiểm soát tĩnh điện: Khả năng cách điện phù hợp cho các môi trường yêu cầu chống tĩnh điện, như phòng máy tính, trung tâm dữ liệu hoặc các khu vực công nghiệp.
- Kháng khuẩn:
- Giữ vệ sinh tốt hơn: Sàn không hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn, giúp bảo vệ sức khỏe người dùng và phù hợp cho các không gian yêu cầu vệ sinh cao như bệnh viện, phòng sạch.
- Độ uốn (flexibility) 20mm – không nứt:
- Bền bỉ trước các tác động: Khả năng chịu lực tốt mà không bị nứt, giúp sản phẩm chịu được các tác động từ tải trọng hay ngoại lực mà không bị hư hỏng.
Lợi ích từ Yếu tố Môi trường:
- TVOC sau 28 ngày < 10µg/m³:
- An toàn cho sức khỏe: Mức phát thải rất thấp giúp đảm bảo chất lượng không khí trong nhà, an toàn cho sức khỏe người dùng, đặc biệt là trong các không gian kín như văn phòng hay bệnh viện.
- Khả năng tái chế 100%:
- Bảo vệ môi trường: Sản phẩm có thể tái chế hoàn toàn, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường sau khi sử dụng.
- Không chứa Phthalate:
- An toàn và thân thiện với sức khỏe: Không chứa phthalate, sản phẩm an toàn cho người dùng và không gây ô nhiễm cho môi trường.
Tổng kết lợi ích:
Sản phẩm Tarkett Somplan SD không chỉ đảm bảo độ bền, khả năng chống cháy và tĩnh điện mà còn thân thiện với sức khỏe và môi trường. Những lợi ích này làm cho sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các môi trường công nghiệp, thương mại và y tế đòi hỏi độ bền cao, an toàn và kiểm soát tĩnh điện tốt.